Khi chuyển nhà, sửa chữa hay nâng cấp hệ thống làm mát, nhu cầu tháo lắp máy lạnh một cách an toàn, nhanh chóng và đúng kỹ thuật luôn là ưu tiên hàng đầu của nhiều hộ gia đình và doanh nghiệp. Tuy nhiên, điều khiến không ít khách hàng băn khoăn là giá tháo lắp máy lạnh bao nhiêu tiền, liệu có phát sinh chi phí, và làm sao để tìm được đơn vị uy tín tại Hà Nội? Trung tâm điện tử điện lạnh Bách Khoa – đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện lạnh – xin gửi tới quý khách hàng bảng giá tháo lắp, di dời máy lạnh mới nhất, áp dụng cho các dòng máy từ dân dụng đến công nghiệp. Bảng giá tháo lắp máy lạnh tại Hà Nội [cập nhật 2025]
Dưới đây là bảng giá dịch vụ tháo, lắp, tháo + lắp, di dời máy lạnh áp dụng tại Trung tâm điện tử điện lạnh Bách Khoa. Giá đã được phân theo công suất và loại máy để quý khách dễ dàng lựa chọn.
Lưu ý: Giá chưa bao gồm VAT và chi phí nạp gas (nếu cần). Đối với trường hợp thi công ở vị trí khó, cao tầng hoặc phát sinh vật tư, kỹ thuật viên sẽ báo rõ ràng trước khi tiến hành.
Dịch vụ |
Công suất |
Đơn giá |
Tháo nguyên bộ |
1.0 – 1.5 HP |
Liên hệ 0248.588.3456 |
2.0 HP |
||
Lắp nguyên bộ |
1.0 – 1.5 HP |
|
2.0 HP |
||
Tháo + lắp nguyên bộ |
1.0 – 1.5 HP |
|
2.0 HP |
||
Tháo + lắp dàn nóng |
1.0 – 1.5 HP |
|
2.0 HP |
||
Tháo + lắp dàn lạnh |
1.0 – 1.5 HP |
|
2.0 HP |
Dịch vụ |
Công suất |
Đơn giá |
Tháo nguyên bộ |
3.0 HP |
Liên hệ 0248.588.3456 |
5.0 HP |
||
Lắp nguyên bộ |
3.0 HP |
|
5.0 HP |
||
Tháo + lắp nguyên bộ |
3.0 HP |
|
5.0 HP |
||
Tháo + lắp dàn nóng |
3.0 HP |
|
5.0 HP |
||
Tháo + lắp dàn lạnh |
3.0 HP |
|
5.0 HP |
Mặc dù bảng giá đã được niêm yết rõ ràng, tuy nhiên chi phí thực tế có thể dao động nhẹ tùy thuộc vào một số yếu tố sau đây:
Loại máy lạnh và công suất
Máy công suất lớn (từ 2.0 HP trở lên, máy âm trần, máy tủ đứng…) yêu cầu kỹ thuật phức tạp hơn, thời gian thi công lâu hơn → chi phí cao hơn.
Máy inverter cần xử lý cẩn trọng hơn về hệ thống gas và board mạch.
Vị trí lắp đặt/tháo dỡ
Thi công ở nhà cao tầng, mái tôn, vị trí khó tiếp cận hoặc không có chỗ đặt dàn nóng → cần dùng ty treo, thang dây, máy khoan bê tông… → phát sinh chi phí nhân công và thiết bị hỗ trợ.
Khoảng cách giữa dàn nóng và dàn lạnh
Nếu khoảng cách lớn hơn 3 mét, cần bổ sung thêm ống đồng, dây điện, gen cách nhiệt, ống thoát nước, ty bắt tường… tùy theo yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.
Tình trạng máy cũ hay mới
Máy lạnh cũ thường cần kiểm tra kỹ hệ thống gas, hút chân không, vệ sinh đầu nối trước khi lắp lại → có thể tính thêm phí kỹ thuật.
Nhu cầu nạp gas hoặc bảo trì
Trong quá trình tháo/lắp, nếu cần nạp bổ sung gas hoặc vệ sinh dàn lạnh → chi phí sẽ được cộng thêm theo bảng giá đi kèm. Nhân viên kỹ thuật sẽ báo trước và chỉ thực hiện khi khách đồng ý.
Cam kết từ Trung tâm Bách Khoa:
Mọi chi phí phát sinh – nếu có – sẽ được thông báo rõ ràng trước khi thi công, không tự ý thu thêm, không mập mờ giá cả, đảm bảo sự minh bạch – trung thực – đúng như cam kết ban đầu.
Xem thêm: Điều hòa có tiếng kêu có phải bị hỏng > Điều Bạn cần biết
Trong quá trình tháo lắp hoặc di dời máy lạnh, một số vật tư cần thiết sẽ được sử dụng để đảm bảo hiệu quả vận hành và tính thẩm mỹ cho công trình. Trung tâm Bách Khoa cam kết sử dụng vật tư chất lượng cao – giá niêm yết rõ ràng – báo trước khi thi công.
Vật tư |
Đơn vị |
Đơn giá |
Ống đồng Thái Lan + gen + si (1.0 HP) |
Mét |
Liên hệ 0248.588.3456 |
Ống đồng Thái Lan + gen + si (1.5–2.0 HP) |
Mét |
|
Ống đồng Thái Lan + gen + si (3.0–5.0 HP) |
Mét |
|
Dây điện Cadivi 1.5 |
Mét |
|
Dây điện Cadivi 2.5 |
Mét |
|
Ống thoát nước |
Mét |
|
Ống thoát nước |
Mét |
|
CB + Hộp |
Cái |
|
Ty bắt tường (4 cái) |
Bộ |
|
Kệ kê dàn nóng |
1 cặp |
|
Chi phí vận chuyển máy |
Bộ |
Loại gas – Máy lạnh |
Công suất |
Đơn giá |
Nạp gas R22 (mono) |
1.0 HP |
Liên hệ 0248.588.3456 |
1.5 HP |
||
2.0 HP |
||
Nạp gas 410A/R32 (inverter) |
1.0 HP |
|
1.5 HP |
||
2.0 HP |
||
Máy âm trần, tủ đứng, FCU |
2.0 – 5.0 HP |
|
Loại dịch vụ |
Công suất |
Đơn giá |
Bảo trì máy lạnh treo tường |
1.0 – 1.5 HP |
Liên hệ 0248.588.3456 |
2.0 – 2.5 HP |
||
Gas nạp bổ sung (máy treo tường) |
1.0 – 1.5 HP |
|
1.5 – 2.5 HP |
||
Bảo trì máy lạnh âm trần Cassette |
2.5 – 5.0 HP |
|
Gas nạp bổ sung (Cassette) |
2.5 – 5.0 HP |
|
Bảo trì máy lạnh FCU |
1.0 – 3.0 HP |
|
3.0 – 5.0 HP |
||
Bảo trì máy lạnh tủ đứng |
2.0 – 3.0 HP |
|
3.0 – 5.0 HP |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT. Bảng giá mang tính tham khảo, thực tế có thể thay đổi tùy vào tình trạng máy và yêu cầu cụ thể tại công trình.
Xem thêm: Bảng giá chi tiết lắp đặt máy lạnh
Tại Trung tâm điện tử điện lạnh Bách Khoa, toàn bộ quá trình tháo lắp hoặc di dời máy lạnh đều được thực hiện theo quy trình chuẩn kỹ thuật – đảm bảo an toàn cho thiết bị và mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu sau lắp đặt. Dưới đây là các bước cơ bản:
Tiếp nhận thông tin qua Zalo 0983.209.202 hoặc tổng đài 0248.588.3456
Xác định nhu cầu: tháo, lắp, tháo + lắp, di dời hay thêm gas
Tư vấn chi phí dự kiến dựa trên loại máy và địa hình lắp đặt
Kỹ thuật viên có mặt tận nơi trong vòng 30 phút
Kiểm tra tình trạng máy, đánh giá vị trí và vật tư cần thiết
Báo giá công khai, không phát sinh chi phí ngoài cam kết
Tháo/lắp máy lạnh cẩn thận, không gây trầy xước hoặc hư hỏng thiết bị
Đảm bảo đúng kỹ thuật, đúng khoảng cách giữa dàn nóng và dàn lạnh
Thi công gọn gàng, sạch sẽ, đúng tiến độ
Kết nối đường gas, điện, ống thoát nước theo tiêu chuẩn
Nạp gas bổ sung (nếu cần), hút chân không, kiểm tra áp suất
Kiểm tra vận hành máy – test khả năng làm lạnh và độ ồn
Bàn giao máy hoạt động ổn định, dán tem bảo hành nếu có
Hướng dẫn khách hàng sử dụng an toàn sau khi tháo lắp
Thanh toán theo đúng bảng giá đã thống nhất – không phát sinh phụ phí
Với đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề, thái độ chuyên nghiệp và quy trình rõ ràng, Trung tâm Bách Khoa cam kết mang đến dịch vụ tháo lắp máy lạnh tại Hà Nội nhanh chóng, chuẩn kỹ thuật và tuyệt đối minh bạch về chi phí.